SOI KÈO

logo-league-default Giải Ngoại hạng Panama
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
08:00
12/11
Independiente Independiente
Sporting San Miguelito Sporting San Miguelito
-0.81
-0.25
0.49
-
-
-
-0.85
2.5
0.51
-
-
-
3.27
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
logo-league-default Giải vô địch U19 châu Âu
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
17:00
12/11
Latvia U19 Latvia U19
Scotland U19 Scotland U19
0.9
0.75
0.82
-0.97
0.75
0.73
0.91
2.75
0.81
0.94
2.75
0.82
4.33
4.55
0.92
0.25
0.8
1.00
0.25
0.74
0.69
1.0
-0.98
0.63
1
-0.89
4.5
4.75
17:00
12/11
Belarus U19 Belarus U19
Greece U19 Greece U19
0.76
1.0
0.96
-0.96
0.75
0.66
0.81
2.25
0.91
0.89
2.25
0.81
5.17
5.4
1.0
0.25
0.71
-
-
-
0.99
1.0
0.72
-
-
-
5.17
-
17:00
12/11
Malta U19 Malta U19
Northern Ireland U19 Northern Ireland U19
0.9
2.0
0.82
0.92
2
0.84
0.86
3.25
0.86
0.79
3.25
0.97
9.5
9.9
-0.99
0.75
0.7
-
-
-
0.99
1.5
0.72
0.70
1.25
-0.96
8.25
-
17:00
12/11
Bosnia Herzegovina U19 Bosnia Herzegovina U19
Poland U19 Poland U19
0.76
1.5
0.96
0.83
1.5
0.93
0.76
2.75
0.96
0.96
3
0.80
6.5
6.8
0.94
0.5
0.78
1.00
0.5
0.74
0.99
1.25
0.72
0.96
1.25
0.78
6.0
6.2
18:00
12/11
Montenegro U19 Montenegro U19
Slovakia U19 Slovakia U19
0.84
0.5
0.88
0.93
0.5
0.83
0.86
2.25
0.86
0.84
2.25
0.92
3.44
3.6
0.7
0.25
-0.99
0.78
0.25
0.96
-0.98
1.0
0.69
-0.98
1
0.72
4.12
4.4
18:30
12/11
Denmark U19 Denmark U19
San Marino U19 San Marino U19
0.66
-4.5
-0.95
-
-
-
0.92
5.0
0.8
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
20:30
12/11
Czech Republic U19 Czech Republic U19
Azerbaijan U19 Azerbaijan U19
0.91
-2.5
0.81
0.86
-2.5
0.90
0.92
3.5
0.8
0.90
3.5
0.86
1.02
1.07
0.78
-1.0
0.94
0.71
-1
-0.97
0.91
1.5
0.81
0.92
1.5
0.82
1.31
1.38
21:00
12/11
North Macedonia U19 North Macedonia U19
Belgium U19 Belgium U19
0.85
1.75
0.87
0.92
1.75
0.84
0.82
3.0
0.9
0.77
3
0.99
7.25
7.7
0.82
0.75
0.9
0.92
0.75
0.82
0.84
1.25
0.88
0.79
1.25
0.95
7.25
7.6
23:00
12/11
England U19 England U19
Lithuania U19 Lithuania U19
0.92
-3.5
0.8
-
-
-
0.88
4.25
0.84
-
-
-
-
-
0.9
-1.5
0.82
-
-
-
0.76
1.75
0.96
-
-
-
1.14
-
23:00
12/11
Bulgaria U19 Bulgaria U19
Hungary U19 Hungary U19
0.82
0.5
0.9
-
-
-
0.97
2.5
0.75
-
-
-
3.5
-
0.69
0.25
-0.98
-
-
-
0.93
1.0
0.79
-
-
-
4.23
-
logo-league-default Các Trận Giao Hữu Quốc Tế Lứa Tuổi Trẻ
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:30
12/11
South Korea U22 South Korea U22
Uzbekistan U22 Uzbekistan U22
0.81
-0.25
0.87
-
-
-
0.79
2.25
0.88
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
16:00
12/11
Russia U21 Russia U21
Iran U23 Iran U23
0.97
-0.75
0.7
-
-
-
0.79
2.5
0.88
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
18:35
12/11
China U22 China U22
Vietnam U22 Vietnam U22
0.84
-0.75
0.84
-
-
-
0.81
2.25
0.87
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
20:00
12/11
Kyrgyzstan U23 Kyrgyzstan U23
Bahrain U23 Bahrain U23
0.73
-0.25
0.94
-
-
-
0.91
2.25
0.76
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
logo-league-default Giao hu1eefu Chu00e2u u00c1 GS (u1ea2o) 16 phu00fat
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
09:22
12/11
Korea Republic (S) Korea Republic (S)
Qatar (S) Qatar (S)
-0.7
-0.25
0.5
-
-
-
-0.73
3.5
0.54
-
-
-
10.0
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
09:27
12/11
Saudi Arabia (S) Saudi Arabia (S)
Australia (S) Australia (S)
0.64
0.0
-0.89
-
-
-
0.77
1.5
0.98
-
-
-
1.14
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
09:37
12/11
Vietnam (S) Vietnam (S)
Cambodia (S) Cambodia (S)
0.82
-0.5
0.89
-
-
-
0.99
1.5
0.76
-
-
-
1.79
-
-0.94
-0.25
0.68
-
-
-
0.86
0.5
0.87
-
-
-
2.75
-
logo-league-default Giải Liga 2 Indonesia
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
15:30
12/11
Adhyaksa Farmel FC Adhyaksa Farmel FC
Persiraja Banda Aceh Persiraja Banda Aceh
0.69
-1.0
0.9
-
-
-
0.88
2.75
0.7
-
-
-
1.36
-
0.85
-0.5
0.66
-
-
-
0.63
1.0
0.9
-
-
-
1.85
-
15:30
12/11
Kendal Tornado Kendal Tornado
Barito Putera Barito Putera
0.73
0.0
0.85
-
-
-
0.74
2.25
0.84
-
-
-
2.24
-
0.71
0.0
0.8
-
-
-
0.89
1.0
0.64
-
-
-
2.86
-
17:00
12/11
Persipura Jayapura Persipura Jayapura
Persipal BU Persipal BU
0.67
-0.75
0.92
-
-
-
0.76
1.75
0.81
-
-
-
1.44
-
0.62
-0.25
0.91
-
-
-
0.85
0.75
0.66
-
-
-
2.11
-
logo-league-default Giải hạng Nhì Colombia
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
08:20
12/11
Boca Juniors De Cali Boca Juniors De Cali
Patriotas Patriotas
0.89
0.25
0.84
0.63
0.5
-0.79
-0.95
2.0
0.66
0.78
2
-0.96
1.52
1.63
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-0.10
1.5
0.01
-
-
logo-league-default Giải U21 Đan Mạch
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
19:00
12/11
Odense BK U21 Odense BK U21
Horsens U21 Horsens U21
0.79
-0.5
0.79
-
-
-
0.73
3.25
0.88
-
-
-
1.75
-
0.9
-0.25
0.71
-
-
-
0.66
1.25
0.93
-
-
-
2.19
-
logo-league-default Các Trận Giao Hữu Quốc Tế
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
20:41
12/11
Russia Russia
Peru Peru
0.8
-0.75
1.0
0.82
-0.75
1.00
0.96
2.5
0.82
1.00
2.5
0.80
1.52
1.63
0.8
-0.25
1.0
0.72
-0.25
-0.93
0.92
1.0
0.86
0.93
1
0.85
2.0
2.11
logo-league-default Giao hu1eefu Quu1ed1c tu1ebf GS (u1ea2o) 16 phu00fat
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
09:32
12/11
Portugal (S) Portugal (S)
Germany (S) Germany (S)
0.77
-0.25
0.94
-
-
-
0.8
4.75
0.95
-
-
-
1.22
-
0.54
0.0
-0.75
-
-
-
-0.71
3.5
0.53
-
-
-
1.05
-
09:37
12/11
Denmark (S) Denmark (S)
Morocco (S) Morocco (S)
0.88
-0.25
0.82
-
-
-
0.91
2.5
0.83
-
-
-
2.12
-
0.65
0.0
-0.9
-
-
-
0.87
1.0
0.86
-
-
-
2.82
-
logo-league-default Giải Vô địch Nữ Nam Phi
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
20:00
12/11
Mamelodi Sundowns W Mamelodi Sundowns W
University Johannesburg W University Johannesburg W
0.84
-3.25
0.74
-
-
-
0.81
4.0
0.79
-
-
-
-
-
0.68
-1.25
0.94
-
-
-
0.81
1.75
0.77
-
-
-
1.16
-
logo-league-default China National Games U20
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
09:00
12/11
Xinjiang U20 Xinjiang U20
Fujian U20 Fujian U20
0.87
-0.5
0.77
-
-
-
0.71
3.0
0.9
-
-
-
1.18
-
0.41
0.0
-0.67
-
-
-
-0.62
1.5
0.36
-
-
-
-
-
logo-league-default Giải hạng Nhất Jordan
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
19:30
12/11
Al Sareeh Al Sareeh
Doqarah Doqarah
0.75
0.0
0.82
-
-
-
0.8
2.25
0.8
-
-
-
2.32
-
0.77
0.0
0.83
-
-
-
0.97
1.0
0.64
-
-
-
2.93
-